Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
deoxythymidine monophosphate


noun
one of the four nucleotides used in building DNA;
all four nucleotides have a common phosphate group and a sugar (ribose)
Syn:
T
Hypernyms:
nucleotide, base


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.